MARC View

Công tác hòa giải ở cơ sở tập 1: Hướng dẫn quản lý công tác hòa giải (Record no. 3410)

000 -LEADER
fixed length control field 00817nam a22002057a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 347/L656
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Uông Chu Lưu
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4945
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ tư pháp Việt Nam
9 (RLIN) 4942
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công tác hòa giải ở cơ sở tập 1: Hướng dẫn quản lý công tác hòa giải
Statement of responsibility, etc Uông Chu Lưu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Tư pháp,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131 tr;
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Các bước thực hiện công tác hòa giải cấp cơ sở
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Law
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4944
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hòa giải
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ tư pháp Việt Nam
9 (RLIN) 4943
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0562NOMALNormal VTT347/L656
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0564NOMALNormal VTT347/L656
Welcome