MARC View

Hỏi - Đáp về chế độ , chính sách đối với học sinh sinh viên (Record no. 3413)

000 -LEADER
fixed length control field 00692nam a22001817a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 371.8
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 4945
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 4942
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo - vụ công tác sinh viên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp về chế độ , chính sách đối với học sinh sinh viên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr;
Dimensions 28 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Education
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4946
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách giáo dục
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo - vụ công tác sinh viên
9 (RLIN) 4947
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2015-12-23 BOOKs2015-0600NOMALNormal VTT371.8
Welcome