000 -LEADER |
fixed length control field |
01304nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-73-3462-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
374.007 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
4945 |
Personal name |
Đoàn Thị Minh Trinh |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
4942 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng và triển khai chương trình Tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Thị Minh Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học quốc gia Tp HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
281 tr; |
Dimensions |
24 cm. |
Other physical details |
Minh họa, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Xây dựng chương trình học tiếng Anh tăng cường không chuyên ngữ, bao gồm: khung năng lực chi tiết và chương trình khung giảng dạy tiếng Anh, chứng chỉ VNU-EPT...; ứng dụng công nghệ thông tin, các giải pháp và phương pháp giảng dạy, học liệu mở áp dụng trong phương pháp giảng dạy tiếng Anh không chuyên ngữ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages |
9 (RLIN) |
4951 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Education |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4952 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |