MARC View

Nghị định 181/2004 NĐ-CP ngày 29/10/2004 của chính phủ về thi hành luật đất đai (Record no. 3431)

000 -LEADER
fixed length control field 00694nam a22001697a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 346.04
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 4945
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 4942
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đông phối hợp công tác phổ biến giáo dục pháp luật Tp. HCM
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghị định 181/2004 NĐ-CP ngày 29/10/2004 của chính phủ về thi hành luật đất đai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Pháp luật,
Date of publication, distribution, etc 2014.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193 tr;
Dimensions 19 cm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghị định
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đông phối hợp công tác phổ biến giáo dục pháp luật Tp. HCM
9 (RLIN) 4962
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2015-12-24 BOOKs2015-0531NOMALNormal VTT346.04
Welcome