MARC View

Luật cư trú và các văn bản hướng dẫn thi hành (Record no. 3434)

000 -LEADER
fixed length control field 00844nam a22001937a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 342.08/Kh452
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 4945
Personal name Mai Lương Khôi
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 4942
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đông phối hợp công tác phổ biến giáo dục pháp luật Tp. HCM
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Luật cư trú và các văn bản hướng dẫn thi hành
Statement of responsibility, etc Mai Lương Khôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63 tr;
Dimensions 21 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Law
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4964
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cư trú
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đông phối hợp công tác phổ biến giáo dục pháp luật Tp. HCM
9 (RLIN) 4962
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2015-12-24 BOOKs2015-0570NOMALNormal VTT342.08/Kh452
VTT 2015-12-24 BOOKs2015-0565NOMALNormal VTT342.08/Kh452
Welcome