000 -LEADER |
fixed length control field |
00646nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
324.25 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
4945 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
4942 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, tỉnh Hậu Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghị quyêt đại hội đại biểu lần thứ IX nhiệm kỳ 2012-2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hậu Giang: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đoàn Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
|
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghị quyết |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh |
9 (RLIN) |
4953 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |