000 -LEADER |
fixed length control field |
00676nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
342.09597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
4945 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
4942 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật khiếu nại, tố cáo |
Remainder of title |
Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Lần 2 (Sửa đổi bổ sung) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Law |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4972 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật khiếu nại |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |