000 -LEADER |
fixed length control field |
00942nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-834-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
495.922/H107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Văn Hành |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1668 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành ngữ học tiếng Việt |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Văn Hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
353 tr., |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu về thành ngữ Tiếng Việt: Thành ngữ ẩn dụ hoá đối xứng, ẩn dụ hoá phi đối xứng, thành ngữ so sánh, thành ngữ từ góc nhìn của văn hoá học; các giá trị, nghệ thuật sử dụng thành ngữ và phân loại thành ngữ Tiếng Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Languages |
9 (RLIN) |
4104 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành ngữ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |