MARC View

Thành ngữ học tiếng Việt (Record no. 3458)

000 -LEADER
fixed length control field 00942nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-834-2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 495.922/H107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Hành
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 1668
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thành ngữ học tiếng Việt
Statement of responsibility, etc Hoàng Văn Hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 353 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nghiên cứu về thành ngữ Tiếng Việt: Thành ngữ ẩn dụ hoá đối xứng, ẩn dụ hoá phi đối xứng, thành ngữ so sánh, thành ngữ từ góc nhìn của văn hoá học; các giá trị, nghệ thuật sử dụng thành ngữ và phân loại thành ngữ Tiếng Việt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Languages
9 (RLIN) 4104
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành ngữ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2015-12-28VTT2017-08-04 2015-12-282017-07-28 1BOOKs2015-0630NOMALNormal VTT495.922/H107
Welcome