000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-761-1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
333.75/H101 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Vân Hạc |
9 (RLIN) |
2268 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh |
Statement of responsibility, etc |
Trần Vân Hạc, Sầm Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát lịch sử, quá trình thiên di, địa bàn cư trú, những cuộc định cư, văn hoá, vai trò của rừng thiêng trong đời sống tâm linh, những quy ước kiêng kị, nghi lễ rừng thiêng của người Thái ở mường Khủn Tinh (huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
2269 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sầm Văn Bình |
9 (RLIN) |
4977 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |