MARC View

Nghề dệt cổ truyền của người Mường (Record no. 3469)

000 -LEADER
fixed length control field 01025nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-779-6
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 746/V431
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huy Vọng
9 (RLIN) 2268
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề dệt cổ truyền của người Mường
Statement of responsibility, etc Bùi Huy Vọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội,
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238 tr.,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Ảnh tr.189-222,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu về lịch sử hình thành nghề dệt của người Mường; nghề dệt trong xã hội Mường cổ truyền; nguyên liệu nghề dệt và công đoạn nhuộm; khung dệt, kĩ thuật dệt cổ truyền; các loại sản phẩm của nghề dệt cổ truyền Mường nhìn nhận từ giá trị sử dụng và góc nhìn biểu tượng văn hoá.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 2269
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-29 BOOKs2015-0617NOMALNormal VTT746/V431
Welcome