MARC View

Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người (Record no. 3487)

000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-725-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 681.09597/B305
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Kim Biên
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của nó đối với đời sống con người
Statement of responsibility, etc Vũ Kim Biên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205tr;
Dimensions 21 cm.
Other physical details Phụ lục ảnh tr.190-203
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tìm hiểu cách chế tạo các loại công cụ và cách sử dụng để làm ruộng, nương, khai thác lâm sản, đánh bắt cá tôm, săn bắt muông thú, thu hoạch chế biến thóc gạo...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4186
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ lao động
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-30 BOOKs2015-0657NOMALNormal VTT681.09597/B305
Welcome