MARC View

Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2 (Record no. 3491)

000 -LEADER
fixed length control field 01024nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-850-2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number ddc14
Classification number 398.209597/Th107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quý Thành
9 (RLIN) 1506
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2
Statement of responsibility, etc Nguyễn Quý Thành
Remainder of title Theo hướng tiếp cận văn hóa ngôn ngữ học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 342 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái quát tình hình nghiên cứu tục ngữ Việt. Tìm hiểu về cấu trúc ngữ nghĩa và hình thái cú pháp tương ứng, các phạm trù ngữ nghĩa trong tục ngữ; giới thiệu một số tục ngữ theo cấu trúc cú pháp-ngữ nghĩa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4186
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc ngôn ngữ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2015-12-30VTT2015-12-30Not for Loan2015-12-30 BOOKs2015-0654NOMALNormal VTT398.209597/Th107
Welcome