MARC View

Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình (Record no. 3506)

000 -LEADER
fixed length control field 00905nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-889-2
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 391.4/C506
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bàn Thị Kim Cúc
9 (RLIN) 1411
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình
Statement of responsibility, etc Bàn Thị Kim Cúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 164 tr.,
Dimensions 21 cm.
Other physical details Minh họa hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Khái lược về người Dao Tiền tỉnh Hoà Bình; tìm hiểu nghề thêu hoa văn may mặc, nghề in, thêu hoa, Xôống Pèng của dân tộc Dao Tiền tỉnh Hoà Bình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3305
Topical term or geographic name as entry element Folklore
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-31 BOOKs2015-0646NOMALNormal VTT391.4/C506
Welcome