MARC View

Việc ăn uống của người Mường Tấc (Record no. 3508)

000 -LEADER
fixed length control field 00855nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-813-7
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 394.1/A121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Ân
9 (RLIN) 1411
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Việc ăn uống của người Mường Tấc
Statement of responsibility, etc Đinh Văn Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tìm hiểu về việc ăn uống của người Mường Tấc (Phù Yên - Sơn La). Các món ăn dân dã của người Mường Tấc như món ăn măng rau quả, món rau, món ăn ếch nhái...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3305
Topical term or geographic name as entry element Folklore
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ẩm thực dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-31 BOOKs2015-0639NOMALNormal VTT394.1/A121
Welcome