000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-832-8 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.1/T121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Tân |
9 (RLIN) |
1411 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa ẩm thực Phú Yên |
Statement of responsibility, etc |
Trần Sĩ Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Phụ lục ảnh tr.151-163 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Vai trò của bánh tráng trong đời sống người dân Phú Yên. Giới thiệu về hai làng làm bánh tráng nổi tiếng ở Phú Yên như làng Hoà Đa huyện Tuy An và làng Đông Bình huyện Phú Hoà. Miêu tả các lò bánh tráng ở Phú Yên, thuật lại việc làm bánh tráng qua các công đoạn từ chuẩn bị đến thực hiện |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3305 |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề cổ truyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |