MARC View

Đang - dân ca Mường (Record no. 3512)

000 -LEADER
fixed length control field 00901nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-902-752-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 781.6209597/Ph513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Phùng
9 (RLIN) 1411
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đang - dân ca Mường
Statement of responsibility, etc Đinh Văn Phùng, Đinh Văn Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu các bài dân ca được sử dụng nhiều trong lễ cưới và lễ mừng nhà mới của người Mường như Đang Nếp, Đang Ty Du, Đang Tồn Nhà
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3305
Topical term or geographic name as entry element Folk music
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Âm nhạc dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Ân
Relator term Biên dịch
9 (RLIN) 4984
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2015-12-31 BOOKs2015-0642NOMALNormal VTT781.6209597/Ph513
Welcome