000 -LEADER |
fixed length control field |
01043nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
363.7/B100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Huy Bá |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4985 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo vệ môi trường du lịch |
Statement of responsibility, etc |
Lê Huy Bá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học công nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1080 tr., |
Other physical details |
Phụ lục ảnh tr.1066-1071 |
Dimensions |
27 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách tặng của trường ĐH Công nghiệp Tp Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 14 chương, nội dung khái quát về tình hình chung của ngành du lịch Việt nam. Bên cạnh cũng nêu lên các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường du lịch và giải pháp khắc phục. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường du lịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |