MARC View

Bảo vệ môi trường du lịch (Record no. 3516)

000 -LEADER
fixed length control field 01043nam a22001937a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 363.7/B100
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Huy Bá
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 4985
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bảo vệ môi trường du lịch
Statement of responsibility, etc Lê Huy Bá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc Đại học công nghiệp,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1080 tr.,
Other physical details Phụ lục ảnh tr.1066-1071
Dimensions 27 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách tặng của trường ĐH Công nghiệp Tp Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách gồm 14 chương, nội dung khái quát về tình hình chung của ngành du lịch Việt nam. Bên cạnh cũng nêu lên các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường du lịch và giải pháp khắc phục.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường du lịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2015-12-31VTT2016-08-13 2015-12-31 BOOKsNormal 22016-07-023NOMAL2015-0610VTT363.7/B100
2015-12-31VTT2016-03-14 2015-12-31 BOOKsNormal    NOMAL2015-0611VTT363.7/B100
Welcome