000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
72.000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615/Qu106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ts. Nguyễn Đức Quang |
9 (RLIN) |
1931 |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bào chế đông dược |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đức Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
443 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày kĩ thuật bào chế thuốc đông dược với cách thiết lập phương thuốc, mối liên quan giữa các hợp chất thiên nhiên với tác dụng chữa bệnh và các dạng thuốc đông dược dưới các hình thức thuốc sắc, chè thuốc, thuốc tan, cao thuốc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Traditional medicine |
9 (RLIN) |
4062 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Dispense |
9 (RLIN) |
4063 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông dược học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |