MARC View

Bào chế đông dược (Record no. 3518)

000 -LEADER
fixed length control field 00909nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.000đ
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615/Qu106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ts. Nguyễn Đức Quang
9 (RLIN) 1931
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bào chế đông dược
Statement of responsibility, etc Nguyễn Đức Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 443 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Trình bày kĩ thuật bào chế thuốc đông dược với cách thiết lập phương thuốc, mối liên quan giữa các hợp chất thiên nhiên với tác dụng chữa bệnh và các dạng thuốc đông dược dưới các hình thức thuốc sắc, chè thuốc, thuốc tan, cao thuốc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Traditional medicine
9 (RLIN) 4062
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Dispense
9 (RLIN) 4063
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông dược học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2016-02-16VTT2021-03-04 2016-02-162021-03-01 1BOOKs2016-0001NOMALNormal VTT615/Qu106
Welcome