000 -LEADER |
fixed length control field |
01093nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
79.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615.8/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
GS.TS. Hoàng Thị Kim Huyền |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
3186 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
697 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học Dược Hà nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược lâm sàng - những nguyên lý cơ bản và sử dụng thuốc trong điều trị, tập 1: các nguyên lý cơ bản trong dược lâm sàng |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Thị Kim Huyền, J.R.P.J Brouwers |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
305 tr., |
Dimensions |
27 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Clinical pharmacy |
9 (RLIN) |
4542 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược lâm sàng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Brouwers J.R.P.J. |
9 (RLIN) |
3187 |
Relator term |
Đồng tác giả |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đại học dược Hà Nội |
9 (RLIN) |
2970 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |