000 -LEADER |
fixed length control field |
01164nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
96.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
615/S312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Xuân Sinh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1129 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
4991 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược học cổ truyền (Sách đào tạo dược sĩ Đại học) |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Xuân Sinh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
Other physical details |
Hình ảnh, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sơ lược về sự hình thành nền y học cổ truyền Việt Nam. Một số học thuyết y học cổ truyền. Nguyên nhân bệnh và phương pháp chẩn đoán, trị bệnh theo y học cổ truyền. Trình bày và phân loại thuốc cổ truyền. Hướng dẫn cách chế biến thuốc theo phương pháp cổ truyền |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Traditional medicine |
9 (RLIN) |
1130 |
Topical term following geographic name as entry element |
Pharmacy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược cổ truyền |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2959 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |