000 -LEADER |
fixed length control field |
01088nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
360.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
615.5/Tr431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
1129 |
Personal name |
Lê Ngọc Trọng |
Relator term |
Chủ biên |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
4991 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tương tác thuốc và chú ý khi chỉ định |
Statement of responsibility, etc |
Lê Ngọc Trọng, Đỗ Kháng Chiến |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Vietnamese Natuonal Drug Formulary |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1159 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hướng dẫn bác sĩ, dược sĩ thực hành kê đơn tốt, đúng cách, theo dõi phát hiện biểu hiện bất thường của người bệnh khi dùng thuốc như: tương tác thuốc-thuốc, tương tác thuốc-thức ăn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Drug |
9 (RLIN) |
1130 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Kháng Chiến |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
4992 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
2959 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |