MARC View

Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1 (Record no. 3526)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 550.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 615.803/Ch300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 1129
Personal name Võ Văn Chi
Relator term Chủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 4991
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 1
Statement of responsibility, etc Võ Văn Chi
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Vietnamese Natuonal Drug Formulary
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1675 tr;
Dimensions 27 cm.
Other physical details Minh họa, phụ lục ảnh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Bao gồm 2 phần : Phần đại cương (nhận biết cây cỏ, tên gọi, công dụng, tính năng, trồng và thu lượm...). Phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt (giới thiệu 3200 cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt...)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk medicine
9 (RLIN) 1130
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2016-02-16VTT2019-10-17 2016-02-162019-10-17 2BOOKs2016-0010NOMALNormal VTT615.803/Ch300
Welcome