000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00976nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-902-497-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | ddc14 |
Classification number | 398.9/K312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Kính |
9 (RLIN) | 1506 |
Relator term | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ca dao người Việt, quyển 2: ca dao tình yêu lứa đôi |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 635 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Câu ngữ nhẹ nhàng thể hiện tình cảm lứa đôi. Tập 3 gồm hai nội dung: + Những lời phản ánh tình cảm của nam, trong hoàn cảnh thuận lợi + Những lời phản ánh tình cảm của nam, trong hoàn cảnh không thuận lợi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4185 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ca dao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Lan Hương |
Relator term | Siên soạn |
9 (RLIN) | 4973 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Permanent Location | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VTT | Not for Loan | 2016-02-20 | BOOKs | 2016-0037 | NOMAL | Normal | VTT | 398.9/K312 |