MARC View

Làng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam quyển 2: nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác (Record no. 3538)

000 -LEADER
fixed length control field 00794nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-944-031-1
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 680.09597/H116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mình Hằng
9 (RLIN) 1358
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Làng nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam quyển 2: nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác
Statement of responsibility, etc Trương Minh Hằng, Vũ Quang Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555 tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3359
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quang Dũng
9 (RLIN) 1359
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-02-20 BOOKs2016-0032NOMALNormal VTT680.09597/H116
Welcome