000 -LEADER |
fixed length control field |
00885nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-827-4 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
781.62/D523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Duy |
9 (RLIN) |
2371 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu về Thanh Đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Lê Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách là công trình nghiên cứu riêng về những người chuyên diễn xướng hầu thánh nhằm khảng định phát huy năng lực tâm linh, những nét đẹp văn hóa thánh đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
3930 |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |