000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00843nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vi |
Language code of librettos | Eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 428/K308 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuấn Kiệt |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 4999 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng anh dành cho ngành Dược (English for Pharmacy) |
Statement of responsibility, etc | Tuấn Kiệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp Hồ Chí Minh, |
Name of publisher, distributor, etc | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr; |
Other physical details | Minh họa, |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách dành cho người giao tiếp tiếng anh hiệu quả trong ngành Dược. Gồm 2 phần: 1. Tiếng anh dùng trong ngành dược 2. Bài tập kiểm tra từ vựng trong ngành dược |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | English for Pharmacy |
9 (RLIN) | 5000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng anh chuyên ngành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-07-02 | VTT | 2018-06-16 | 2016-07-02 | BOOKs | Normal | 1 | 2018-06-13 | 9 | NOMAL | 2016-0061 | VTT | 428/K308 |