000 -LEADER |
fixed length control field |
01065nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047843794 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.8095977/Ph121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Văn Phấn |
9 (RLIN) |
5015 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trò chơi dân giân Nam bộ |
Statement of responsibility, etc |
Phan Văn Phấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ Thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
671tr. |
Other physical details |
: Minh họa ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sưu tầm, miêu tả công phu, chi tiết, sinh động và hướng dẫn tỉ mỉ cách làm, cách chơi các trò chơi dân gian Nam Bộ như: các trò chơi tập cho em bé trong tuổi thôi nôi, trò chơi vận động tay chân dành cho người lớn và nam thanh thiếu niên, dành cho con trai từ 12 tuổi, dành cho trẻ em nữ, trò chơi có kết hợp với ca hát, trò chơi tạo hình bằng cây lá hay đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5016 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |