MARC View

Chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt Nam (Record no. 3589)

000 -LEADER
fixed length control field 00801nam a22001697a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-1212-1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.09597/Tr513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 1756
Personal name Nguyễn Văn Trung
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
Dimensions 21 cm
Other physical details : Minh họa ;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách giúp bạn đọc nhận biết được bản chất, vị trí, vai trò, giá trị của người chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4078
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-17 BOOKs2016-0087NOMALNormal VTT398.09597/Tr513
Welcome