MARC View

Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kom Tum (Record no. 3591)

000 -LEADER
fixed length control field 00736nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-4277-3
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 745.2089/S464
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Sơn
9 (RLIN) 1843
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kom Tum
Statement of responsibility, etc Phùng Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr. :
Dimensions 21 cm
Other physical details Minh họa ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3670
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk art
9 (RLIN) 5018
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-18 BOOKs2016-0085NOMALNormal VTT745.2089/S464
Welcome