000 -LEADER |
fixed length control field |
01091nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047010530 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959756/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Ban |
9 (RLIN) |
5020 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa - Quyển 1 |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Văn Ban...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
559tr. |
Other physical details |
: MInh họa ; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sơ lược về người Raglai ở Khánh Hoà. Các mối quan hệ với thiên nhiên, buôn làng, dòng họ, gia đình và quy tắc ứng xử của người Raglai thông qua luật tục. Giới thiệu chi tiết về những hoạt động tín ngưỡng, phong tục, tập quán đối với quá trình sinh trưởng đời người, quá trình sinh trưởng cây lúa và các hoạt động khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5021 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |