000 -LEADER |
fixed length control field |
00810nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047010929 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.09597/M305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quán Vi Miên |
9 (RLIN) |
5022 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Quán Vi Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
743tr. ; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu những nội dung liên quan đến văn học dân gian của người Thái vùng sông Nặm Quang (Nghệ An) gồm: Đồng dao, ca dao, dân ca, truyện thơ, truyện kể dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
5023 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |