000 -LEADER |
fixed length control field |
00731nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-070-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.809597/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thông Tuần |
9 (RLIN) |
1569 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Câu đố dân gian Ê Đê |
Statement of responsibility, etc |
Trương Thông Tuần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
208 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các câu đố nghĩa đen và nghĩa bóng ẩn chứa nhiều hàm ý mang tính giáo dục dân gian sau sắc của dân tộc Ê đê |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4153 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Câu đố |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |