MARC View

Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng (Record no. 3603)

000 -LEADER
fixed length control field 00822nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-4883-6
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.1/H507
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Sĩ Huệ
9 (RLIN) 1569
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng
Statement of responsibility, etc Trần Sĩ Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ Thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200 tr. :
Dimensions 21 cm
Other physical details Hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Tư liệu tham khảo tr191-192
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Miêu tả đời sống cũng như các bộ phận của các loài thực vặt làm món ăn
- Hương vị của các món ăn "cây nhà lá vườn"
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4153
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Món ăn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-21 BOOKs2016-0113NOMALNormal VTT394.1/H507
Welcome