MARC View

Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày (Record no. 3605)

000 -LEADER
fixed length control field 00935nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-1122-3
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221/B312
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thị Bình
9 (RLIN) 1569
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tang tử và kiểu truyện về tình yêu, hôn nhân trong truyện thơ Tày
Statement of responsibility, etc Hà Thị Bình, Vi Đồng Thật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 198 tr. ;
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Truyện thơ "Tang tử" nói về hình ảnh người phụ nữ, từ đó phản ánh sâu sắc những khía cạnh tiêu cực của xã hội.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4153
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Poetics
9 (RLIN) 5027
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện thơ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vi Đồng Thật
Relator term Đồng tác giả
9 (RLIN) 5028
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-21 BOOKs2016-0095NOMALNormal VTT895.9221/B312
Welcome