000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-78-4527-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.0959799/Th561 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Minh Thương |
9 (RLIN) |
1569 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ me ở Sóc Trăng |
Statement of responsibility, etc |
Trần Minh Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479 tr. : |
Dimensions |
21 cm |
Other physical details |
Minh họa, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Kèm danh mục 92 ngôi chùa ở Sóc Trăng tr461-467 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trinh bày các nét văn hóa dân gian đặc trưng của tỉnh Sóc Trăng: Chùa cổ, mỹ thuật dân gian, ẩm thực dân gian, trò chơi dân gian và thơ ca dân gian |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4153 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Custom |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
5030 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa phi vật thể |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |