000 -LEADER |
fixed length control field |
00905nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-907-069-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.0959736/Th107 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh |
9 (RLIN) |
1569 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hương ước Thái Bình |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Sân khấu, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
576 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc |
Phụ lục: tr. 495-571 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu vùng đất con người và hương ước tỉnh Thái Bình. Trình bày ba vấn đề lớn và những quy ước cụ thể trong hương ước Thái Bình về việc: khuyến học, việc vệ nông và bảo vệ môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4153 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hương ước |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |