000 -LEADER |
fixed length control field |
00964nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-1120-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.20959749/H407 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hoàng |
9 (RLIN) |
1569 |
Relator term |
Ghi chép, luận giải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa - văn học dân gian Xứ Huế |
Statement of responsibility, etc |
Trần Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tập hợp các bài viết về văn hoá - văn học dân gian xứ Huế: Tín ngưỡng dân gian, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tết ở các làng quê, lễ hội, ca Huế, hò Huế, gia tộc, giá trị văn hoá các làng nghề, giá trị của văn hoá Huế, văn học dân gian, dấu ấn lịch sử.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4153 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |