MARC View

Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi (Record no. 3613)

000 -LEADER
fixed length control field 00935nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-778-4291-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.0959753/V250
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nga Ri Vê
9 (RLIN) 1569
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi
Statement of responsibility, etc Nga Ri Vê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ Thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415 tr. :
Dimensions 21 cm
Other physical details Hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Kèm phụ lục ảnh tr. 388-398
Kèm danh mục tài liệu tham khảo tr. 399
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Tín ngưỡng luật tục người Hrê
- Những phong tục trong vòng đời con người, ruộng rẫy
- Nghi lễ và nghi thức bản địa
- Văn học, nghệ thuật dân gian Hrê
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4153
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk culture
9 (RLIN) 5031
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-24 BOOKs2016-0109NOMALNormal VTT398.0959753/V250
Welcome