000 -LEADER |
fixed length control field |
00822nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-1089-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.0959742/Đ552 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hữu Đức |
9 (RLIN) |
1569 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) |
Statement of responsibility, etc |
Trần Hữu Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày những yếu tố làm nên lịch sử văn hóa dân tộc lâu đời của làng Xuân Úc: phong tục, tập quán, ca dao tục ngữ, ẩm thực ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4153 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |