MARC View

Trang phục của người HMông đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai (Record no. 3623)

000 -LEADER
fixed length control field 00813nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047845262
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 391.4/H401
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hoa
9 (RLIN) 1569
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trang phục của người HMông đen ở huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. :
Dimensions 21 cm
Other physical details Hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Kèm phụ lục tr. 249-295
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nguồn gốc, cách thức ra đời, cách trang trí của các trang phục người HMông đen
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4153
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang phục truyền thống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-25 BOOKs2016-0098NOMALNormal VTT391.4/H401
Welcome