MARC View

Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín (Record no. 3628)

000 -LEADER
fixed length control field 00829nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-78-4679-5
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.09597/Ng100
Edition number 14
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vàng Thị Nga
9 (RLIN) 1569
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Nùng Dín
Statement of responsibility, etc Vàng Thị Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Mỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr. :
Dimensions 21 cm
Other physical details Hình ảnh,
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Phụ lục ảnh tr. 163-168
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hình ảnh và vai trò của con trâu, con ngựa, con lợn trong đời sống văn hóa dân gian người Nùng Dín
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 4153
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTTNot for Loan2016-10-26 BOOKs2016-0125NOMALNormal VTT398.09597/Ng100
Welcome