000 -LEADER |
fixed length control field |
00771nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.5/P44 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ng Hui Ping |
9 (RLIN) |
4846 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mims drug reference concise prescribing information issue 2: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Sử Dụng Thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Ng Hui Ping |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
54th |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
VietNam: |
Name of publisher, distributor, etc |
Ben Yeo, |
Date of publication, distribution, etc |
2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
426 tr : |
Dimensions |
21cm. |
Other physical details |
Minh họa, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tái bản lần thứ 54, đem đến bạn đọc những thông tin mới nhất về các dược phẩm đang lưu hành ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Mims |
9 (RLIN) |
5048 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang y học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |