000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00831nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of librettos | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615/P44 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ng Hui Ping |
9 (RLIN) | 4846 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mims pharmacy patient counselling guide: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Nhà Thước Thực Hành |
Statement of responsibility, etc | Ng Hui Ping |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 15th |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | VietNam: |
Name of publisher, distributor, etc | Ben Yeo, |
Date of publication, distribution, etc | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 408 tr : |
Dimensions | 21cm. |
Other physical details | Minh họa, |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Tái bản lần thứ 15 năm 2015 đề cập đến các vấn đề: - Chủ đề sức khỏe cập nhật - Thông tin sản phẩm an toàn - Cải tiến và dể sử dụng - Các lời khuyên hữu ích |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mims |
9 (RLIN) | 5048 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang y học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-11-17 | VTT | 2016-11-22 | 2016-11-17 | BOOKs | 2016-0128 | NOMAL | Normal | VTT | 615/P44 |