MARC View

Mims pharmacy patient counselling guide: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Nhà Thước Thực Hành (Record no. 3642)

000 -LEADER
fixed length control field 00831nam a22001817a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of librettos Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615/P44
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ng Hui Ping
9 (RLIN) 4846
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Mims pharmacy patient counselling guide: Ấn phẩm khoa học định kỳ chuyên đề Nhà Thước Thực Hành
Statement of responsibility, etc Ng Hui Ping
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 15th
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc VietNam:
Name of publisher, distributor, etc Ben Yeo,
Date of publication, distribution, etc 2015.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 408 tr :
Dimensions 21cm.
Other physical details Minh họa,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tái bản lần thứ 15 năm 2015 đề cập đến các vấn đề:
- Chủ đề sức khỏe cập nhật
- Thông tin sản phẩm an toàn
- Cải tiến và dể sử dụng
- Các lời khuyên hữu ích
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Mims
9 (RLIN) 5048
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang y học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2016-11-17VTT2016-11-22 2016-11-17 BOOKs2016-0128NOMALNormal VTT615/P44
Welcome