MARC View

Người yếu dấu và những truyện khác (Record no. 3646)

000 -LEADER
fixed length control field 00895nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.9223/Ng121
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dạ Ngân
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 5055
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Người yếu dấu và những truyện khác
Statement of responsibility, etc Dạ Ngân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc 2017.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những câu chuyện về người lính, những câu chuyện về tình yêu cao cả nơi chiến trường được tác giả viết lại nơi cuốn sách một cách chân thực, gần gủi
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Literature
Location of event Vietnam
9 (RLIN) 5056
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2017-02-15VTT2017-06-05 2017-02-15 BOOKs2017-0064NOMALNormal VTT895.9223/Ng121
 VTT  2017-02-15 BOOKs2017-0070NOMALNormal VTT895.9223/Ng121
Welcome