000 -LEADER |
fixed length control field |
00895nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9223/Ng121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dạ Ngân |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5055 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Người yếu dấu và những truyện khác |
Statement of responsibility, etc |
Dạ Ngân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phụ nữ, |
Date of publication, distribution, etc |
2017. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
210 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những câu chuyện về người lính, những câu chuyện về tình yêu cao cả nơi chiến trường được tác giả viết lại nơi cuốn sách một cách chân thực, gần gủi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Location of event |
Vietnam |
9 (RLIN) |
5056 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |