000 -LEADER |
fixed length control field |
00813nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
109.000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.9228/L431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Linh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
5057 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Linh: tạp bút chuyện mình chuyện người |
Statement of responsibility, etc |
Việt Linh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448 tr, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung tác giả muốn gửi đến nới quyển sách này gồm 2 phần: chuyện đời và chuyện người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Location of event |
Vietnam |
9 (RLIN) |
5059 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |