MARC View

Những bài học điện ảnh 2 (Record no. 3653)

000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000đ
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 791.4501/T596
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tirard, Laurent
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 5057
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những bài học điện ảnh 2
Statement of responsibility, etc Trương Quế Chi dịch, Laurent Tirard
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr,
Dimensions 17x17 cm.
Other physical details Minh họa;
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách điện ảnh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách có tựa khác là "20 bài học điện ảnh" chia sẻ kinh nghiệm của 19 nhà làm phim nổi tiếng thông qua phỏng vấn nhà báo kiêm đạo diễn Laurent Tirard
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Film
9 (RLIN) 5059
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phim ảnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Quế Chi
Relator term Dịch
9 (RLIN) 5064
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Permanent Location Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
VTT 2017-02-15 BOOKs2017-0063NOMALNormal VTT791.4501/T596
VTT 2017-02-15 BOOKs2017-0080NOMALNormal VTT791.4501/T596
Welcome