000 -LEADER |
fixed length control field |
01043nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
791.4501/T596 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tirard, Laurent |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
5057 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những bài học điện ảnh |
Statement of responsibility, etc |
Hải Linh, Việt Linh dịch, Laurent Tirard tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
301 tr, |
Dimensions |
17x17 cm. |
Other physical details |
Minh họa; |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách điện ảnh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bao gồm những phát biểu nghề nghiệp của 20 đạo diễn lừng danh và giải đáp những khó khăn rút mắc của quá trình làm điện ảnh thông qua đạo diễn Laurent Tirard |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Film |
9 (RLIN) |
5059 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Directing film |
9 (RLIN) |
5063 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phim ảnh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hải Linh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
5064 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Linh |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
5065 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |