MARC View

Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ (Record no. 3655)

000 -LEADER
fixed length control field 00801nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-907-066-2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.809597/T462
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Tới
9 (RLIN) 2376
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ
Statement of responsibility, etc Huỳnh Văn Tới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Sân khấu,
Date of publication, distribution, etc 2016.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Ca dao Đông Nam Bộ bộ bao gồm các bài ca dao của các tỉnh Đông Nam Bộ, và một số thể loại gần với ca dao: vè, hò, hát đối, tục ngữ,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 3531
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ca dao
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2017-03-01VTT2017-03-01Not for Loan2017-03-01 BOOKs2017-0036NOMALNormal VTT398.809597/T462
Welcome