000 -LEADER |
fixed length control field |
01038nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-60478-4882-9 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc14 |
Classification number |
394.09597/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Thắng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
4768 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Mỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
322 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
Other physical details |
Phụ lục ảnh tr289-317 |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày một số khái niệm, quan điểm tiếp cận, lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu nghi lễ người Mảng ở Việt Nam: Nghi lễ chu kỳ đời người, nghi lễ nghề nghiệp, cầu an, thờ cúng tổ tiên, thần linh và lễ tiết, biến đổi trong nghi lễ gia đình người Mảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Custom |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4769 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục truyền thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |