000 -LEADER |
fixed length control field |
00697nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-53-7170-1 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.809597/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hòe |
9 (RLIN) |
1977 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vè xứ Quảng và chú giải quyển 2 |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc |
2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
503 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những câu hò, câu vè về thói hư tật xấu, chống phong kiến cường hào tại địa phương xứ Quảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
4029 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vè |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |